Có 2 kết quả:

門外漢 mén wài hàn ㄇㄣˊ ㄨㄞˋ ㄏㄢˋ门外汉 mén wài hàn ㄇㄣˊ ㄨㄞˋ ㄏㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

layman

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

layman

Bình luận 0